Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
glass wool


noun
glass fibers spun and massed into bundles resembling wool
Hypernyms:
insulator, dielectric, nonconductor, filter


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.